--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tò vò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tò vò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tò vò
+ noun
mason bee, wall bee arch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tò vò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tò vò"
:
tài vụ
tại vì
tạp vụ
thi vị
thú vị
thú vui
tò vò
tỏ vẻ
tô vẽ
tội vạ
more...
Lượt xem: 689
Từ vừa tra
+
tò vò
:
mason bee, wall bee arch
+
phụ vận
:
Agitaion and propaganda among women
+
lưu truyền
:
Hand down, pass by traditionlưu truyền từ đời này sang đời khácTo pass by tradition from one generation to another
+
bay lượn
:
hover (of a bird); glide (of an aeroplane)
+
duchess of windsor
:
Công tước Windsor, người có cuộc hôn nhân với Edward VIII đã tạo ra sự khủng hoảng Lập hiến dẫn tới sự thoái vị của ông